Torino
Juventus
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
8 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
90'+5 | ||
Bù giờ 7' | ||
| 85' | |
78' | ||
78' | ||
| 78' | |
| 77' | |
Karol Linetty | 76' | |
69' | Andrea Cambiaso | |
65' | ||
64' | ||
HT 0 - 0 | ||
Mërgim Vojvoda | 45'+4 | |
Samuele Ricci | 45'+2 | |
Bù giờ 3' | ||
44' | Federico Gatti | |
Ivan Jurić | -5' |