Thailand U23
Tajikistan U23
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 23 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
1 | Bị cản phá | 6 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 1 | ||
90'+2 | Manuchekhr Safarov | |
90' | ||
Bù giờ 3' | ||
88' | Rustam Soirov | |
64' | ||
| 64' | |
| 46' | |
| 46' | |
| 46' | |
46' | ||
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
38' | Alisher Shukurov | |
36' | Fakhriddin Aktamov | |
Erawan Garnier | 3' | |
3' | Shuhrat Elmurodov |