Moreirense
Gil Vicente FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
70% | Sở hữu bóng | 30% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
8 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
83' | ||
83' | ||
| 80' | |
76' | ||
| 76' | |
| 76' | |
| 60' | |
60' | ||
| 60' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
38' | Mory Gbane |