Jubilo Iwata
Machida Zelvia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 21 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 13 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 9 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
| 90'+2 | |
Bù giờ 10' | ||
84' | ||
| 82' | |
| 76' | |
Ryo Germain | 70' | |
69' | ||
69' | ||
69' | Gen Shoji | |
61' | ||
61' | ||
Naoki Kanuma | 49' | |
Ko Matsubara | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |