Iraq U23
Thailand U23
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 9' | ||
| 82' | |
73' | ||
Nihad Muhammad Owaid | 71' | |
66' | ||
65' | Teerasak Poeiphimai | |
| 61' | |
57' | ||
46' | ||
| 46' | |
46' | ||
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 7' | ||
| 34' | |
| 34' | |
Salem Ahmad | 30' | |
26' | Waris Choolthong | |
Nihad Muhammad Owaid | 16' |