Indonesia U23
Australia U23
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 9 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 11' | ||
| 83' | |
| 76' | |
75' | ||
75' | ||
75' | ||
| 73' | |
60' | ||
60' | ||
HT 1 - 0 | ||
Jeam Kelly Sroyer | 45'+7 | |
Komang Teguh | 45' | |
Bù giờ 8' | ||
Komang Teguh | 24' |