Fiorentina
Genoa
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
7 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
90'+6 | Mattia Bani | |
Luca Ranieri | 90'+1 | |
Bù giờ 6' | ||
| 85' | |
80' | ||
63' | Djed Spence | |
61' | ||
61' | ||
61' | ||
| 55' | |
| 55' | |
| 55' | |
Jonathan Ikoné | 54' | |
| 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
44' | ||
42' | Albert Guðmundsson |