Estoril Praia
FC Famalicão
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
| 90'+5 | |
| 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
87' | Zaydou Youssouf | |
82' | ||
| 79' | |
| 79' | |
67' | ||
67' | ||
61' | Nathan | |
60' | ||
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Rodrigo Gomes | 34' | |
-5' | Armando Evangelista |