Daejeon Hana Citizen
Gimcheon Sangmu
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 5 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
88' | ||
| 80' | |
| 80' | |
80' | ||
| 71' | |
53' | ||
46' | ||
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
| 33' | |
9' | Tae-hyeon Kim |